ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contend


contend /kən'tend/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  chiến đấu, đấu tranh
to contend for the truth → đấu tranh cho chân lý
to contend with difficulties → đấu tranh với những khó khăn
  tranh giành, ganh đua
to contend with someone for a prize → tranh giải với ai
  tranh cãi, tranh luận

ngoại động từ


  dám chắc rằng, cho rằng
I contend that it is impossible → tôi dám chắc rằng cái đó không thể thực hiện được

Các câu ví dụ:

1. On the other hand, we also have to contend with the psychological trauma of contracting the novel coronavirus, which is something like what happens when you learn you have got cancer or the HIV.


Xem tất cả câu ví dụ về contend /kən'tend/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…