ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contemplative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contemplative


contemplative /'kɔntempleitiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trầm ngâm, lặng ngắm
  tu hành

danh từ


  nhà tu hành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…