EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contemplating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contemplating
contemplate /'kɔntempleit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ngắm, thưởng ngoạn
lặng ngắm
dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì)
to contemplate doing something
→ dự định làm gì
nội động từ
trầm ngâm
← Xem thêm từ contemplates
Xem thêm từ contemplation →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
cont
conte
em
in
la
lat
lati
latin
mp
nt
on
pl
pla
plat
plating
tem
temp
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…