ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consternation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consternation


consternation /,kɔnstə:'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rời
to strike someone with consternation; to cause great consternation to someone → làm cho ai thất kinh khiếp đảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…