EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consternate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consternate
consternate /kɔnstə:neit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(thường) dạng bị động
làm kinh hoàng, làm kinh ngạc, làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm sửng sốt, làm rụng rời
← Xem thêm từ constellatory
Xem thêm từ consternated →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
con
cons
er
on
rn
rna
st
stern
sterna
tern
ternate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…