ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ constellation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng constellation


constellation /,kɔnstə'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chòm sao

@constellation
  (thiên văn) chòm sao
  zodiacal c. chòm sao hoàng đới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…