EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
constellate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
constellate
constellate /'kɔnstəleit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
họp thành chòm sao
← Xem thêm từ constants
Xem thêm từ constellation →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
con
cons
el
ell
la
lat
late
on
st
stellate
tel
tell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…