EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
constancy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
constancy
constancy /'kɔnstənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bền lòng, tính kiên trì
tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ
sự bất biến, sự không thay đổi
@constancy
tính không đổi
c. of curvature (hình học) tính không đổi của độ cong
← Xem thêm từ constabulary
Xem thêm từ constant →
Từ vựng liên quan
an
c
co
con
cons
on
st
sta
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…