ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ constabulary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng constabulary


constabulary /kən'stæbjuləri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) cảnh sát, (thuộc) công an

danh từ


  sở cảnh sát, sở công an

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…