EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
constabulary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
constabulary
constabulary /kən'stæbjuləri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) cảnh sát, (thuộc) công an
danh từ
sở cảnh sát, sở công an
← Xem thêm từ constabularies
Xem thêm từ constancy →
Từ vựng liên quan
ab
c
co
con
cons
la
lar
on
st
sta
stab
ta
tab
tabu
tabula
tabular
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…