ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tabular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tabular


tabular /'tæbjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xếp thành bảng, xếp thành cột
a report in tabular form → báo cáo ghi thành bảng
  phẳng như bàn, phẳng như bảng
a tabular stone → một hòn đá phẳng như bàn
  thành phiến, thành tấm mỏng

@tabular
  bảng, dạng bảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…