ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tabularize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tabularize


tabularize

Phát âm


Ý nghĩa

  xếp thành cột; bảng
  tạo bề mặt phẳng cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…