EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tabularize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tabularize
tabularize
Phát âm
Ý nghĩa
xếp thành cột; bảng
tạo bề mặt phẳng cho
← Xem thêm từ tabular
Xem thêm từ tabulate →
Từ vựng liên quan
ab
la
lar
ri
t
ta
tab
tabu
tabula
tabular
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…