EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consortial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consortial
consortial
Phát âm
Ý nghĩa
xem consortium
← Xem thêm từ consortia
Xem thêm từ consorting →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
consort
consortia
on
or
ort
so
sort
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…