ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consortia

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consortia


consortia /kən'sɔ:tjəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều consortium
  côngxoocxiom

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…