EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consortia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consortia
consortia /kən'sɔ:tjəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều consortium
côngxoocxiom
← Xem thêm từ consorted
Xem thêm từ consortial →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
consort
on
or
ort
so
sort
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…