EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consanguine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consanguine
consanguine /kɔn'sæɳgwin/ (consanguineous) /,kɔnsæɳ'gwiniəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cùng dòng máu
← Xem thêm từ cons
Xem thêm từ consanguineous →
Từ vựng liên quan
an
anguine
c
co
con
cons
gui
in
on
sa
sang
sanguine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…