ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consanguine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consanguine


consanguine /kɔn'sæɳgwin/ (consanguineous) /,kɔnsæɳ'gwiniəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cùng dòng máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…