EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
connocarpus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
connocarpus
connocarpus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) cây quả có hình nón
← Xem thêm từ conniving
Xem thêm từ connoisseur →
Từ vựng liên quan
c
car
carp
carpus
co
con
conn
no
oc
on
pus
rp
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…