ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ congestive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng congestive


congestive /kən'dʤestiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) sung huyết
congestive symptoms → triệu chứng sung huyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…