ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ congestions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng congestions


congestion /kən'dʤestʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...)
a congestion of the traffic → sự tắc nghẽn giao thông
  (y học) sự sung huyết

@congestion
  sự quá tải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…