EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conger
conger /'kɔɳgə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cá lạc, cá chình biển ((cũng) conger eel)
← Xem thêm từ congenitally
Xem thêm từ congeries →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cong
er
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…