ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ congeries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng congeries


congeries /kɔn'dʤiəri:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều không đổi
  mớ, đống, khối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…