EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
congeries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
congeries
congeries /kɔn'dʤiəri:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều không đổi
mớ, đống, khối
← Xem thêm từ conger
Xem thêm từ congers →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cong
conger
er
on
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…