EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
congenitally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
congenitally
congenitally
Phát âm
Ý nghĩa
xem congenital
← Xem thêm từ congenitality
Xem thêm từ conger →
Từ vựng liên quan
all
ally
c
co
con
cong
congenital
en
gen
genital
it
ita
ni
nit
on
ta
tall
tally
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…