EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confutations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confutations
confutation /,kɔnfju:'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bác bỏ (một lý lẽ)
sự chứng minh (ai) là sai
← Xem thêm từ confutation
Xem thêm từ confutative →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
confutation
fut
ion
ions
on
ta
tat
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…