ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confutation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confutation


confutation /,kɔnfju:'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bác bỏ (một lý lẽ)
  sự chứng minh (ai) là sai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…