EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conflict resolution
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conflict resolution
conflict resolution
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phân giải tranh chấp
← Xem thêm từ conflict-free access
Xem thêm từ conflicted →
Từ vựng liên quan
c
co
con
conflict
flic
ic
ion
li
on
re
res
resolution
so
sol
solution
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…