ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conflicted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conflicted


conflict /'kɔnflikt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm
to be in conflict with someone → xung đột với ai
  cuộc xung đột
  sự đối lập, sự mâu thuẫn

nội động từ


  xung đột, va chạm
  đối lập, chống lại, mâu thuẫn, trái với
the interests of capital conflict with those of labour → quyền lợi của tư bản mâu thuẫn với quyền lợi của công nhân

@conflict
  (Tech) xung đột, tranh chấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…