ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conflate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conflate


conflate

Phát âm


Ý nghĩa

* động từ
  đúc kết thành một

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…