EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conflate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conflate
conflate
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
đúc kết thành một
← Xem thêm từ conflagrations
Xem thêm từ conflation →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
con
flat
la
lat
late
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…