ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conflagrations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conflagrations


conflagration /,kɔnflə'greiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đám cháy lớn
  (nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…