EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conflagrations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conflagrations
conflagration /,kɔnflə'greiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đám cháy lớn
(nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn
← Xem thêm từ conflagration
Xem thêm từ conflate →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
conflagration
flag
ion
ions
la
lag
on
ra
rat
ratio
ration
rations
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…