ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conflagration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conflagration


conflagration /,kɔnflə'greiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đám cháy lớn
  (nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn

Các câu ví dụ:

1. But electric wires knocked down by those same winds may have sparked the conflagration, according to Daniel Berlant, spokesman for the California Department of Forestry and Fire Protection (Cal Fire).


Xem tất cả câu ví dụ về conflagration /,kɔnflə'greiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…