ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conflation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conflation


conflation /kən'fleiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hợp vào với nhau
  sự đúc hai dị bản làm một

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…