EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conflation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conflation
conflation /kən'fleiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hợp vào với nhau
sự đúc hai dị bản làm một
← Xem thêm từ conflate
Xem thêm từ conflict →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
flat
ion
la
lat
lati
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…