confines
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
biên giới; ranh giới
beyond the confines of human knowledge
* danh từgoài phạm vi hiểu biết của con người
within the confines of family life →trong giới hạn của cuộc sống gia đình
* danh từ
biên giới; ranh giới
beyond the confines of human knowledge
* danh từgoài phạm vi hiểu biết của con người
within the confines of family life →trong giới hạn của cuộc sống gia đình