ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confines


confines

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  biên giới; ranh giới
  beyond the confines of human knowledge
* danh từgoài phạm vi hiểu biết của con người
within the confines of family life →trong giới hạn của cuộc sống gia đình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…