ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confidently

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confidently


confidently

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tự tin

Các câu ví dụ:

1. Despite facing an opponent ranked 24 places above him in the world rankings, the Vietnamese old man still confidently dominated in the first set to win 21-15.


Xem tất cả câu ví dụ về confidently

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…