ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confidentially

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confidentially


confidentially

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tin cẩn, bộc bạch

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…