ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ condiments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng condiments


condiment /'kɔndimənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ gia vị

Các câu ví dụ:

1. Pho is a bowl of flat, soft rice noodles dipped in a fragrant beef or chicken broth flavored with condiments.


Xem tất cả câu ví dụ về condiment /'kɔndimənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…