EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
condimension
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
condimension
condimension
Phát âm
Ý nghĩa
(tô pô) số đối chiều, số đối thứ nguyên
← Xem thêm từ condignly
Xem thêm từ condiment →
Từ vựng liên quan
c
co
con
dim
dime
dimension
en
ens
ion
me
men
on
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…