EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concussion grenade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concussion grenade
concussion grenade /kən'kʌʃngri'neid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lựu đạn có sức ép mạnh
← Xem thêm từ concussion
Xem thêm từ concussions →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
co
con
concuss
concussion
cuss
en
grenade
ion
on
re
ren
si
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…