EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concuss
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concuss
concuss /kən'kʌs/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động
đe doạ, doạ nạt, hăm doạ
← Xem thêm từ concurs
Xem thêm từ concussion →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cuss
on
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…