ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concuss

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concuss


concuss /kən'kʌs/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động
  đe doạ, doạ nạt, hăm doạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…