EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concussion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concussion
concussion /kən'kʌʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rung chuyển, sự chấn động
(y học) sự chấn động
concussion of the brain
→ sự chấn động não, sự choáng não
← Xem thêm từ concuss
Xem thêm từ concussion grenade →
Từ vựng liên quan
c
co
con
concuss
cuss
ion
on
si
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…