EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concretization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concretization
concretization
Phát âm
Ý nghĩa
xem concretize
← Xem thêm từ concretism
Xem thêm từ concretize →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
ion
on
re
ret
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…