EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concretize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concretize
concretize /'kɔn'kri:taiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cụ thể hoá
← Xem thêm từ concretization
Xem thêm từ concubinage →
Từ vựng liên quan
c
co
con
on
re
ret
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…