ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concretism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concretism


concretism

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thuyết cụ thể hoá những khái niệm trừu tượng
  thuyết nhấn mạnh khía cạnh chữ viết trong thơ
  cụ thể luận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…