EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conchiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conchiform
conchiform
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dạng vỏ ốc, dạng xoắn
← Xem thêm từ conchiferous
Xem thêm từ conchoid →
Từ vựng liên quan
c
ch
co
con
conch
for
form
hi
if
on
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…