ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conchoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conchoid


conchoid /'kɔɳkɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) concoit

@conchoid
  controit (đồ thị của (x a) (x +y ) = b x )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…