ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conchiferous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conchiferous


conchiferous /kɔɳ'kifərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) có vỏ (ốc, sò...)
  (địa lý,địa chất) có vỏ ốc, sò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…