EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conches
conch /kɔɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) ốc xà cừ
tủ bằng ốc xà cừ
vòm trần
(như) concha
← Xem thêm từ conchal
Xem thêm từ conchiferous →
Từ vựng liên quan
c
ch
co
con
conch
he
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…