EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concasse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concasse
concasse
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc rau, cà chua nghiền nhỏ
← Xem thêm từ conatus
Xem thêm từ concatenate →
Từ vựng liên quan
as
ass
c
co
con
on
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…