EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conatus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conatus
conatus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bản năng tự vệ
← Xem thêm từ conation
Xem thêm từ concasse →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
on
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…