EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concatenate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concatenate
concatenate /kɔn'kætineit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)
@concatenate
(Tech) nối chuỗi, kết nối
← Xem thêm từ concasse
Xem thêm từ concatenated →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cat
cate
catena
catenate
co
con
en
on
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…