ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ computer-aided manufacturing (CAM)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng computer-aided manufacturing (CAM)


computer-aided manufacturing (CAM)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) chế tạo bằng máy điện toán

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…