EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comportment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comportment
comportment
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách xử thế, cách ứng xử
← Xem thêm từ comporting
Xem thêm từ comports →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
compo
comport
en
ent
me
men
mp
nt
om
or
ort
po
port
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…