EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comport
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comport
comport /kəm'pɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(+ with) xứng với, hợp với
to comport oneself
→ xử sự
to comport oneself with dignity
→ xử sự chững chạc
← Xem thêm từ components
Xem thêm từ comportable →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
compo
mp
om
or
ort
po
port
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…