ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comport

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comport


comport /kəm'pɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (+ with) xứng với, hợp với
to comport oneself → xử sự
to comport oneself with dignity → xử sự chững chạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…