EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
complementary transistors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
complementary transistors
complementary transistors
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đèn tinh thể bù
← Xem thêm từ complementary symmetry
Xem thêm từ complementary wave →
Từ vựng liên quan
an
ansi
c
co
com
comp
complement
complementary
em
en
ent
is
me
men
menta
mp
nt
om
or
pl
ra
ran
si
sis
st
ta
tar
to
tor
trans
transistor
transistors
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…